Có 2 kết quả:

編導 biān dǎo ㄅㄧㄢ ㄉㄠˇ编导 biān dǎo ㄅㄧㄢ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to write and direct (a play, film etc)
(2) playwright-director
(3) choreographer-director
(4) scenarist-director

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to write and direct (a play, film etc)
(2) playwright-director
(3) choreographer-director
(4) scenarist-director

Bình luận 0